Kỹ thuật trồng răng implant toàn hàm All-on-4 và All-on-6 là những giải pháp tiên tiến trong nha khoa để trồng lại toàn bộ hàm răng cho những người mất phần lớn hoặc toàn bộ răng trên một hoặc cả hai hàm răng. Giá trồng răng implant All-on-4 và All-on-6 tuy hơi cao nhưng lạ được nhiều người lựa chọn vì những ưu điểm của nó.
Bài viết này, Nha Khoa Quốc Tế BIK sẽ cung cấp thông tin chi tiết, chuyên sâu về hai phương pháp này. Đồng thời so sánh với các phương pháp truyền thống như hàm giả tháo lắp và cầu răng sứ. Nội dung được tư vấn bởi đội ngũ bác sĩ của BIK và tham vấn chuyên môn từ Bác sĩ Nguyễn Ngọc Thiện, nguyên Trưởng khoa Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương, nhằm mang đến kiến thức đầy đủ, dễ hiểu cho bạn đọc.
1. Trồng răng Implant là gì?

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu về kỹ thuật trồng răng implant All-on-4 và All-on-6, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm cơ bản về trồng răng implant.
Trồng răng implant là phương pháp phục hồi răng mất bằng cách cấy một trụ titanium vào xương hàm, đóng vai trò như chân răng thật. Trụ này sẽ tích hợp với xương hàm, sau đó sẽ gắn khớp nối và cuối cùng là gắn mão răng sứ để tạo thành một chiếc răng hoàn chỉnh. Sau khi trồng thì răng implant không những gần giống như răng thật về cả chức năng và thẫm mỹ mà còn bền với thời gian nên phương pháp này được nhiều người lựa chọn.
1.1. Cấu tạo của răng implant
Một răng implant hoàn chỉnh sẽ bao gồm những thành phần sau:
- Trụ implant: Làm từ titanium, cấy vào xương hàm, thay thế chân răng.
- Abutment: Khớp nối giữa trụ implant và mão răng.
- Mão răng sứ: Phần răng giả bên trên, thiết kế giống răng thật về hình dạng và màu sắc.
1.2. ưu điểm của trồng răng implant
Implant nha khoa có ưu điểm vượt trội so với các phương pháp truyền thống như cầu răng sứ hay hàm giả tháo lắp, bao gồm:
- Phục hồi chức năng ăn nhai gần như răng thật (90-95% lực cắn).
- Ngăn ngừa tiêu xương hàm, bảo tồn cấu trúc khuôn mặt.
- Thẩm mỹ tự nhiên, không cần mài răng thật kế cận.
- Độ bền cao, có thể kéo dài 20 năm hoặc trọn đời nếu chăm sóc tốt.
Tuy nhiên, implant yêu cầu phẫu thuật, chi phí cao hơn, và cần xương hàm đủ chất lượng cùng sức khỏe tổng quát tốt.
2. Trồng răng Implant toàn hàm All-on-4 và All-on-6 là gì?
Trồng răng implant All-on-4 và All-on-6 là các kỹ thuật cấy ghép implant toàn hàm, được thiết kế để phục hình toàn bộ răng trên một hàm hoặc cả hai hàm chỉ với một số lượng số lượng trụ implant tối ưu, thường là 4 hoặc 6 trụ trên một hàm. Những phương pháp này do Nobel Biocare (Thụy Sĩ/Mỹ) phát triển, đặc biệt là kỹ thuật trồng răng implant All-on-4, được coi là “tiêu chuẩn vàng” cho các trường hợp mất răng toàn hàm hoặc hàm răng hư tổn nặng.
2.1 Trồng răng implant All-on-4 là gì?

Trồng răng implant All-on-4 là kỹ thuật chỉ cấy 4 trụ implant vào xương hàm để nâng đỡ cả một hàm răng cố định (thường 10-12 răng). Trong đó:
- 2 trụ thẳng: Đặt ở vị trí răng cửa (răng số 2), nơi xương hàm dày và ít tiêu nhất.
- 2 trụ nghiêng: Đặt ở vị trí răng số 5, nghiêng 30-45 độ để tối ưu hóa lực nâng đỡ và tận dụng xương còn lại, đặc biệt ở vùng sau hàm nơi xương thường mỏng hơn.
Hàm răng cố định được gắn trên một khung titanium (CAD/CAM) hoặc vật liệu tương tự, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ. Trồng răng implant All-on-4 đặc biệt phù hợp với bệnh nhân mất răng toàn hàm nhưng thiếu xương, vì kỹ thuật này thường không yêu cầu ghép xương hoặc nâng xoang.
2.2 Trồng răng implant All-on-6 là gì?

Trồng răng implant All-on-6 tương tự như All-on-4 nhưng sử dụng 6 trụ implant thay vì 4. Các trụ được phân bổ đều hơn trên cung hàm, thường với:
- 2-4 trụ thẳng ở vùng răng cửa.
- 2-4 trụ nghiêng hoặc thẳng ở vùng răng sau, tùy vào điều kiện xương.
All-on-6 cung cấp độ ổn định cao hơn nhờ số lượng trụ nhiều hơn, phù hợp với bệnh nhân có mật độ xương tốt hơn hoặc cần phục hình hàm răng lớn hơn (12-14 răng). Tuy nhiên, kỹ thuật này có thể yêu cầu xương hàm chất lượng cao hơn và chi phí cao hơn so với All-on-4.
2.3 Sự khác biệt cơ bản giữa All-on-4 và All-on-6
Cả hai kỹ thuật đều nhằm phục hồi toàn hàm, nhưng có một số khác biệt chính:
So sánh All-on-4 và All-on-6
Tiêu chí | All-on-4 | All-on-6 |
---|---|---|
Số lượng trụ | 4 trụ | 6 trụ |
Độ ổn định | Ổn định, phù hợp với nhu cầu nhai cơ bản | Lực nâng đỡ mạnh hơn, phù hợp với bệnh nhân nhai lực mạnh hoặc cần hàm răng lớn hơn |
Yêu cầu xương | Ít yêu cầu về thể tích xương, lý tưởng cho trường hợp tiêu xương vùng sau hàm | Cần xương hàm dày hơn để đặt thêm trụ |
Chi phí | Thấp hơn | Thường đắt hơn do sử dụng nhiều trụ hơn |
Thời gian phẫu thuật | Nhanh hơn | Có thể lâu hơn do cấy thêm 2 trụ |
3. Trồng răng Implant All-on-4 và All-on-6 phù hợp với ai?

Hiểu rõ đối tượng phù hợp và chống chỉ định giúp bệnh nhân và bác sĩ đưa ra quyết định đúng đắn khi lựa chọn kỹ thuật trồng răng All-on-4 hoặc All-on-6.
3.1 Đối tượng phù hợp
Các kỹ thuật All-on-4 và All-on-6 phù hợp với những trường hợp sau:
- Mất răng toàn hàm: Mất toàn bộ răng trên một hoặc cả hai hàm (trên/dưới).
- Răng hư tổn nghiêm trọng: Nhiều răng (6 răng trở lên) bị hỏng, viêm nha chu nặng, hoặc cần nhổ toàn bộ.
- Không muốn dùng hàm giả tháo lắp: Bệnh nhân cảm thấy bất tiện với hàm tháo lắp (lỏng lẻo, khó nhai, giảm vị giác).
- Thiếu xương vùng sau hàm: Đặc biệt All-on-4, phù hợp với bệnh nhân tiêu xương nặng nhưng không muốn ghép xương.
- Mong muốn tiết kiệm thời gian và chi phí: So với cấy 8-10 trụ implant truyền thống, All-on-4/All-on-6 tiết kiệm hơn.
- Người trên 18 tuổi: Xương hàm đã phát triển hoàn thiện, đủ điều kiện để cấy implant.
3.2 Chống chỉ định
Một số trường hợp cần thận trọng hoặc không nên thực hiện All-on-4/All-on-6:
- Bệnh lý toàn thân không kiểm soát: Tiểu đường không kiểm soát, bệnh tim mạch nặng, rối loạn đông máu, hoặc đang hóa/xạ trị ung thư.
- Phụ nữ mang thai: Nên trì hoãn đến sau sinh để tránh rủi ro từ thuốc và phẫu thuật.
- Nghiện thuốc lá nặng: Hút thuốc làm giảm tỷ lệ thành công implant (tăng nguy cơ thất bại gấp 3 lần). Bệnh nhân cần bỏ thuốc ít nhất 1-2 tháng trước và sau phẫu thuật.
- Vệ sinh răng miệng kém: Không hợp tác vệ sinh hoặc không tuân thủ hướng dẫn bác sĩ.
- Trẻ em dưới 18 tuổi: Xương hàm chưa phát triển hoàn thiện, có thể làm implant lệch vị trí sau này.
Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe và xương hàm qua chụp CT Cone-beam và hồ sơ y tế để xác định phương pháp phù hợp.
4. Ưu điểm và nhược điểm của All-on-4 và All-on-6

Cả All-on-4 và All-on-6 đều mang lại nhiều lợi ích so với các phương pháp truyền thống, nhưng cũng có một số hạn chế cần cân nhắc.
4.1 Ưu điểm của All-on-4 và All-on-6
- Phục hồi chức năng ăn nhai: Cả hai phương pháp cung cấp lực nhai gần như răng thật (90-95%), cho phép ăn đa dạng thực phẩm mà không lo lỏng lẻo như hàm tháo lắp.
- Ngăn ngừa tiêu xương: Trụ implant truyền lực nhai xuống xương hàm, kích thích xương phát triển, ngăn ngừa tiêu xương và biến dạng khuôn mặt.
- Thẩm mỹ cao: Hàm răng cố định được thiết kế giống răng thật, màu sắc tự nhiên, nướu giả đồng màu với nướu thật, giúp khuôn mặt hài hòa, không bị hóp má.
- Hạn chế ghép xương/nâng xoang: Đặc biệt All-on-4, tận dụng vùng xương cửa dày, ít cần ghép xương, giảm chi phí và thời gian điều trị.
- Độ bền cao: Tuổi thọ 20-30 năm, thậm chí trọn đời nếu chăm sóc tốt, vượt trội so với hàm tháo lắp (5-10 năm) hoặc cầu răng (5-15 năm).
- Tiết kiệm chi phí so với implant đơn lẻ: Thay vì cấy 8-12 trụ để phục hình toàn hàm, All-on-4/All-on-6 chỉ cần 4-6 trụ, giảm đáng kể chi phí.
- Thời gian điều trị nhanh: Có thể gắn răng tạm trong 1-2 ngày sau phẫu thuật (tải lực tức thì) nếu xương tốt, thay vì chờ 3-6 tháng như implant truyền thống.
4.2 Nhược điểm của All-on-4 và All-on-6
- Chi phí cao: Cao hơn hàm tháo lắp hoặc cầu răng, dù rẻ hơn so với cấy nhiều trụ implant đơn lẻ.
- Yêu cầu kỹ thuật cao: Cần bác sĩ có kinh nghiệm và phòng khám vô trùng, trang thiết bị hiện đại (máy CT, máng hướng dẫn phẫu thuật).
- Thời gian điều trị: Dù nhanh hơn implant truyền thống, vẫn cần 3-6 tháng để tích hợp xương hoàn toàn, trừ trường hợp tải lực tức thì.
- Nguy cơ biến chứng: Dù hiếm (<5%), có thể xảy ra nhiễm trùng, không tích hợp xương, hoặc tổn thương dây thần kinh/xoang nếu đặt trụ sai vị trí.
- Yêu cầu sức khỏe: Bệnh nhân cần sức khỏe tổng quát tốt và xương hàm đủ chất lượng (đặc biệt với All-on-6).
5. So sánh All-on-4 và All-on-6 với phương pháp truyền thống
Để hiểu rõ hơn về giá trị của kỹ thuật trồng răng Implant All-on-4 và All-on-6, dưới đây chúng tôi sẽ tạo ra một bảng so sánh với hai phương pháp truyền thống: cầu răng sứ và hàm giả tháo lắp.
TIÊU CHÍ | All-on-4/All-on-6 | Cầu răng sứ | Hàm giả tháo lắp |
---|---|---|---|
Độ bền sử dụng | 20-30 năm, có thể trọn đời nếu chăm sóc tốt. | 5-15 năm, cần làm lại sau khi mòn hoặc răng trụ yếu. | 5-10 năm, cần thay mới do mòn và tiêu xương. |
Ảnh hưởng đến xương hàm | Ngăn tiêu xương, bảo tồn cấu trúc khuôn mặt. | Không ngăn tiêu xương, dẫn đến lõm nướu và biến dạng mặt lâu dài. | Không ngăn tiêu xương, gây tiêu xương nhanh, làm mặt hóp. |
Chức năng ăn nhai | Gần như răng thật, lực cắn mạnh, ăn đa dạng thực phẩm. | Tốt, nhưng lực cắn phụ thuộc vào răng trụ, không bằng implant. | Kém, lực cắn yếu, khó nhai thực phẩm cứng/dai, dễ lỏng lẻo. |
Thẩm mỹ | Tự nhiên, như răng mọc từ nướu, không lộ dấu hiệu răng giả. | Khá tốt, nhưng có thể lộ viền nướu lõm hoặc viền sứ. | Hạn chế, dễ lộ nền nhựa khi cười, gây cảm giác giả. |
Vệ sinh | Như răng thật, chải và dùng chỉ nha khoa, không cần tháo lắp. | Cần dụng cụ đặc biệt để vệ sinh dưới cầu, khó làm sạch nếu thiết kế kém. | Phải tháo ra vệ sinh hàng ngày, ngâm rửa, có thể cần keo dán. |
Chi phí ban đầu | Cao (80-200 triệu/hàm), nhưng tiết kiệm lâu dài do độ bền cao. | Trung bình, rẻ hơn implant (10-30 triệu/cầu), nhưng phải làm lại nhiều lần. | Rẻ nhất (5-15 triệu/hàm), nhưng chi phí cộng dồn tăng do phải thay mới. |
Phẫu thuật | Yêu cầu phẫu thuật, cần bác sĩ giỏi và thiết bị hiện đại. | Không phẫu thuật, chỉ mài răng, ít xâm lấn hơn. | Không phẫu thuật, nhưng bất tiện khi sử dụng lâu dài. |
Kết luận: Kỹ thuật trồng răng Implant All-on-4 và All-on-6 vượt trội về độ bền, chức năng, và thẩm mỹ, đặc biệt trong việc ngăn tiêu xương. Hàm giả tháo lắp chỉ phù hợp cho người cao tuổi hoặc không đủ điều kiện phẫu thuật. Cầu răng sứ là lựa chọn trung gian nhưng không ngăn được tiêu xương và yêu cầu mài răng thật.
6. Quy trình thực hiện All-on-4 và All-on-6

Quy trình cấy ghép All-on-4 và All-on-6 tương tự nhau, thường kéo dài 3-6 tháng, nhưng có thể rút ngắn với kỹ thuật tải lực tức thì. Dưới đây là các bước chuẩn tại Nha Khoa Quốc Tế BIK:
- Thăm khám và lập kế hoạch:
Bác sĩ khám răng miệng, chụp CT Cone-beam để đánh giá xương hàm, xác định vị trí đặt trụ. Bệnh nhân cung cấp thông tin sức khỏe (bệnh lý, thuốc đang dùng).
- Phẫu thuật đặt trụ:
Gây tê cục bộ (hoặc gây mê nếu phức tạp). Đặt 4 (All-on-4) hoặc 6 (All-on-6) trụ implant vào xương hàm, sử dụng máng hướng dẫn phẫu thuật để đảm bảo chính xác. Thời gian phẫu thuật: 1-2 giờ/hàm.
- Gắn răng tạm (nếu áp dụng tải lực tức thì):
Nếu xương hàm tốt, răng tạm được gắn trong 1-2 ngày sau phẫu thuật, cho phép ăn nhai nhẹ nhàng.
- Lành thương và tích hợp xương:
Chờ 3-6 tháng để trụ tích hợp với xương. Trong thời gian này, bệnh nhân dùng răng tạm hoặc để trống vùng mất răng.
- Gắn trụ lành thương:
Sau tích hợp xương, bác sĩ gắn healing abutment để định hình nướu (1-2 tuần).
- Lấy dấu và chế tác hàm răng:
Lấy dấu hàm (thủ công hoặc quét kỹ thuật số) để labo chế tạo hàm răng cố định (10-14 răng) trên khung titanium CAD/CAM.
- Thử và kiểm tra khung sườn:
Đảm bảo độ chính xác của khung titanium và răng sứ.
- Gắn hàm răng cố định:
Gắn hàm răng hoàn thiện lên các trụ implant, điều chỉnh khớp cắn.
- Tái khám định kỳ:
Kiểm tra sau 7 ngày, 1 tháng, 3 tháng, và định kỳ 6-12 tháng để đảm bảo implant ổn định.
Lưu ý: All-on-4 thường nhanh hơn do ít trụ hơn, và ít yêu cầu ghép xương. All-on-6 phức tạp hơn, cần thời gian phẫu thuật và tích hợp lâu hơn nếu xương kém.
7. Chi phí trồng răng All-on-4 và All-on-6 tại Việt Nam
Chi phí All-on-4 và All-on-6 phụ thuộc vào loại trụ implant, vật liệu răng sứ, và chính sách nha khoa. Tại Việt Nam, giá thường thấp hơn so với các nước phát triển như Mỹ hay châu Âu.
All-on-4: 80-120 triệu VNĐ/hàm (4 trụ + hàm răng cố định 10-12 răng). Giá thay đổi tùy hãng trụ:
- Dentium/Osstem (Hàn Quốc): 80-100 triệu/hàm.
- Straumann/Nobel Biocare (Thụy Sĩ/Mỹ): 100-120 triệu/hàm.
All-on-6: 120-200 triệu VNĐ/hàm (6 trụ + hàm răng cố định 12-14 răng). Giá cao hơn do dùng nhiều trụ hơn:
- Dentium/Osstem: 120-150 triệu/hàm.
- Straumann/Nobel Biocare: 150-200 triệu/hàm.
Chi phí phát sinh: Nếu cần ghép xương (3-10 triệu), nâng xoang (5-20 triệu), hoặc răng sứ cao cấp, chi phí sẽ tăng.
So sánh quốc tế: Tại Mỹ, All-on-4 có thể tốn 20,000-30,000 USD/hàm (500-700 triệu VNĐ), gấp 5-6 lần Việt Nam.
Nhiều nha khoa, như Nha Khoa Quốc Tế BIK, cung cấp bảo hành 5-10 năm hoặc trọn đời cho trụ implant và hỗ trợ trả góp 0% lãi suất, giúp bệnh nhân dễ dàng chi trả.
8. Bảng giá các loại trụ Implant tại Nha Khoa Quốc Tế BIK

Lựa chọn trụ implant ảnh hưởng lớn đến chất lượng và chi phí. Dưới đây là các hãng phổ biến tại Việt Nam và Nha Khoa Quốc Tế BIK cũng ứng dụng cho các bệnh nhân điều trị tại phòng khám:
Thương hiệu | Bảo hành | Giá trụ Implant + Abutment |
---|---|---|
Implant Biotem (Hàn Quốc) | 7 năm | 16.500.000đ |
Implant Osstem (Hàn Quốc) | 10 năm | 19.000.000đ |
Implant Hiossen (Mỹ) | 15 năm | 23.500.000đ |
Implant Tekka (Pháp) | 15 năm | 26.000.000đ |
Implant Neodent (Thụy Sĩ) | 20 năm | 28.000.000đ |
Implant Nobel Biocare (Mỹ) | 20 năm | 33.000.000đ |
Implant Straumann (Thụy Sĩ) | 20 năm | 35.500.000đ |
Implant MIS V3 (Đức)# | 20 năm | 39.000.000đ |
Lưu ý: Chi phí trên chỉ bao gồm trụ implant và khớp nối abutment. Còn mão răng sứ để gắn lên Abutment thường có giá dao động từ 2 – 5 triệu đồng/răng tùy loại sứ như: kim loại thường, titan, toàn sứ zirconia….
Khi trồng răng implant toàn hàm (All-on-4, All-on-6), chi phí sẽ tính theo số lượng trụ implant và loại hàm răng giả trên implant. Do đó, làm hàm All-on-4 với trụ phổ thông có thể tốn khoảng 60 – 80 triệu mỗi hàm, còn All-on-4 với trụ cao cấp có thể từ 100 triệu đồng trở lên mỗi hàm.
Mặc dù chi phí ban đầu cao, nhưng so với việc làm cầu răng sứ hoặc hàm giả rồi phải làm lại nhiều lần, implant toàn hàm vẫn là khoản đầu tư hợp lý nếu xét về lâu dài.
9. Lưu ý trước và sau khi cấy ghép All-on-4/All-on-6
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn trước và sau phẫu thuật.
9.1 Trước khi cấy ghép
- Kiểm tra sức khỏe: Báo cáo chính xác các bệnh lý (tiểu đường, tim mạch) để bác sĩ điều chỉnh kế hoạch.
- Ngưng thuốc lá, rượu bia: Tối thiểu 1 tháng trước phẫu thuật để tăng tỷ lệ thành công.
- Tâm lý thoải mái: Chuẩn bị tinh thần cho phẫu thuật và quá trình hồi phục.
- Đủ 18 tuổi: Xương hàm phải phát triển hoàn thiện.
9.2 Sau khi cấy ghép
- Giảm sưng: Chườm lạnh 1-2 ngày đầu, sau đó chườm ấm để tan máu tụ.
- Vệ sinh răng miệng: Dùng nước súc miệng Chlorhexidine 0.12% 2 lần/ngày, chải răng nhẹ nhàng, tránh nước muối loãng vì có thể làm chết tế bào mới.
- Chế độ ăn: Ăn thực phẩm mềm (cháo, súp), uống nhiều nước, tránh nhai mạnh vùng implant.
- Tránh tác động: Không dùng tay/lưỡi chạm vào trụ implant, hạn chế vận động mạnh.
- Tái khám: Tuân thủ lịch hẹn (7 ngày, 1 tháng, 3 tháng) để kiểm tra và điều chỉnh.
10. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về All-on-4 và All-on-6
Dưới đây là các câu hỏi phổ biến liên quan đến kỹ thuật trồng răng implant toàn hàm All-on-4 và All-on-6, giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về quy trình, chăm sóc và chi phí.
Quá trình cấy ghép được thực hiện dưới gây tê cục bộ (hoặc gây mê nếu phức tạp), nên hầu như không đau trong lúc phẫu thuật. Sau khi hết thuốc tê, bệnh nhân có thể cảm thấy đau nhẹ hoặc sưng trong 1-3 ngày đầu, nhưng có thể kiểm soát bằng thuốc giảm đau theo toa. Mức độ đau tùy thuộc cơ địa, thường không quá khó chịu và giảm dần sau 1 tuần.
Nếu áp dụng kỹ thuật tải lực tức thì (immediate loading) và xương hàm tốt, bệnh nhân có thể gắn răng tạm và ăn nhẹ (thức ăn mềm như cháo, súp) trong 1-2 ngày sau phẫu thuật. Với quy trình chuẩn, cần chờ 3-6 tháng để trụ tích hợp xương trước khi gắn răng cố định và ăn nhai bình thường. Trong thời gian chờ, nên tránh nhai mạnh vùng implant.
Tại Việt Nam, bảo hiểm y tế công thường không chi trả cho cấy ghép implant, bao gồm All-on-4 và All-on-6, vì đây được xem là thủ thuật thẩm mỹ. Tuy nhiên, một số bảo hiểm tư nhân hoặc quốc tế có thể chi trả một phần tùy theo hợp đồng. Bệnh nhân nên kiểm tra với nhà cung cấp bảo hiểm và nha khoa để xác nhận chính sách.
All-on-4 dùng 4 trụ implant (2 thẳng, 2 nghiêng) để nâng đỡ hàm răng 10-12 răng, phù hợp với người thiếu xương. All-on-6 dùng 6 trụ, phân bổ đều hơn, cung cấp độ ổn định cao hơn cho hàm răng 12-14 răng, nhưng yêu cầu xương hàm dày hơn. All-on-6 thường đắt hơn và phẫu thuật lâu hơn.
Tổng thời gian thường từ 3-6 tháng, bao gồm phẫu thuật đặt trụ (1-2 giờ), tích hợp xương (3-6 tháng), và gắn răng cố định (1-2 tuần). Với kỹ thuật tải lực tức thì, răng tạm có thể gắn trong 1-2 ngày, rút ngắn thời gian chờ. Trường hợp cần ghép xương có thể kéo dài đến 9-12 tháng.
– Chải răng 2 lần/ngày, dùng chỉ nha khoa hoặc tăm nước để làm sạch kẽ răng.
– Dùng nước súc miệng Chlorhexidine 0.12% trong 1-2 tuần đầu sau phẫu thuật.
– Tránh nhai đồ cứng, nghiến răng, hoặc hút thuốc lá.
– Tái khám định kỳ 6-12 tháng/lần để kiểm tra và làm sạch chuyên nghiệp.
Với chăm sóc tốt, tuổi thọ có thể đạt 20-30 năm, thậm chí trọn đời. Trụ implant làm từ titanium không bị sâu răng, nhưng cần vệ sinh kỹ để tránh viêm quanh implant (peri-implantitis), đảm bảo độ bền lâu dài.
Những người có bệnh lý không kiểm soát (tiểu đường, tim mạch nặng), phụ nữ mang thai, trẻ dưới 18 tuổi, hoặc nghiện thuốc lá nặng mà không bỏ được nên thận trọng. Vệ sinh răng miệng kém hoặc không hợp tác với bác sĩ cũng là chống chỉ định.
Rủi ro hiếm gặp (<5%) bao gồm nhiễm trùng, không tích hợp xương, hoặc tổn thương dây thần kinh/xoang nếu đặt trụ sai. Chọn bác sĩ giàu kinh nghiệm và nha khoa uy tín (như Nha Khoa Quốc Tế BIK) giúp giảm thiểu rủi ro.
Nên chọn nha khoa có bác sĩ chuyên môn cao, trang thiết bị hiện đại (máy CT, phòng vô trùng), và sử dụng trụ implant chính hãng (Straumann, Nobel Biocare, Dentium). Kiểm tra đánh giá, chứng nhận, và chính sách bảo hành trước khi quyết định.
11. Kết luận và lời khuyên từ chuyên gia
Trồng răng toàn hàm Implant All-on-4 và All-on-6 là những giải pháp đột phá cho người mất răng toàn hàm, mang lại chức năng ăn nhai, thẩm mỹ, và sức khỏe lâu dài vượt trội so với cầu răng sứ hay hàm giả tháo lắp. All-on-4 tiết kiệm chi phí và phù hợp với bệnh nhân thiếu xương, trong khi All-on-6 cung cấp độ ổn định cao hơn cho hàm răng lớn. Dù chi phí ban đầu cao, đây là khoản đầu tư xứng đáng nhờ độ bền và chất lượng cuộc sống cải thiện.
Lời khuyên từ các chuyên gia tại Nha Khoa Quốc Tế BIK:
All-on-4 và All-on-6 là lựa chọn lý tưởng cho bệnh nhân mất răng toàn hàm muốn có hàm răng cố định, thoải mái. Quan trọng là chọn nha khoa uy tín, bác sĩ giàu kinh nghiệm, và tuân thủ chăm sóc sau cấy ghép. Tại Nha Khoa Quốc Tế BIK, chúng tôi cá nhân hóa kế hoạch điều trị để đảm bảo kết quả tốt nhất, giúp bệnh nhân tự tin với nụ cười mới.
Tài liệu tham khảo: Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA), Hiệp hội Implant Quốc tế (ITI), FDA, Cleveland Clinic, và kinh nghiệm lâm sàng từ đội ngũ bác sĩ tại Nha Khoa Quốc Tế BIK. Chúc bạn sớm tìm được giải pháp phù hợp để lấy lại nụ cười tự tin và có sức khỏe răng miệng bền vững!